Có 2 kết quả:

封頂儀式 fēng dǐng yí shì ㄈㄥ ㄉㄧㄥˇ ㄧˊ ㄕˋ封顶仪式 fēng dǐng yí shì ㄈㄥ ㄉㄧㄥˇ ㄧˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ceremony of capping the roof (to mark the completion of a building project)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ceremony of capping the roof (to mark the completion of a building project)

Bình luận 0